Có 4 kết quả:

专注 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ专著 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ專注 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ專著 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) concentrated
(2) single-mindedly devoted to

Từ điển Trung-Anh

(1) monograph
(2) specialized text

Từ điển Trung-Anh

(1) concentrated
(2) single-mindedly devoted to

Từ điển Trung-Anh

(1) monograph
(2) specialized text