Có 4 kết quả:
专注 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ • 专著 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ • 專注 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ • 專著 zhuān zhù ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concentrated
(2) single-mindedly devoted to
(2) single-mindedly devoted to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monograph
(2) specialized text
(2) specialized text
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concentrated
(2) single-mindedly devoted to
(2) single-mindedly devoted to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monograph
(2) specialized text
(2) specialized text
Bình luận 0